Kỳ thi năng lực Hán Ngữ
Việt bính | hon3 jyu5 seoi2 ping4 haau2 si3 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 漢語水平考試 | ||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì | ||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | hon yúh seuí pìhng háau si | ||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Hàn-gú Chúi-pêng Khó-chhì | ||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesYale la tinh hóaIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Han⁴-yü³ Shui³-pʻing² Kʻao³-shih⁴ | ||||||||||||||||||||
IPA | [hɔ̄ːn ʔy̬ː sɵ̌y pʰɪ̏ŋ hǎːu sī] | ||||||||||||||||||||
Giản thể | 汉语水平考试 |